• /kənˈdʌktɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) dẫn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính dẫn truyền

    Điện

    có tính dẫn điện

    Kỹ thuật chung

    dẫn điện
    conductive gasket
    lớp đệm dẫn điện
    conductive layer
    vật dẫn điện
    conductive mix
    sự hợp phần dẫn điện
    conductive paint
    sơn dẫn (điện, nhiệt)
    conductive pencil
    bút chì dẫn điện
    conductive plastic
    chất dẻo dẫn (điện)
    electrically conductive concrete
    bê tông dẫn điện
    non-conductive
    không dẫn điện
    tính dẫn điện
    truyền nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X