• /kən´dʒestid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông nghịt, chật ních
    congested streets
    phố phường đông nghịt
    (y học) sung huyết
    congested lungs
    phổi bị sung huyết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X