• /´kɔηgruənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích hợp, phù hợp
    (toán học) đồng dư; tương đẳng
    congruent numbers
    số đồng dư
    congruent transformation
    phép biến đổi tương đẳng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng dư

    Kỹ thuật chung

    hoàn nguyên
    đồng dư
    congruent number
    số đồng dư (theo modun)
    congruent numbers
    các số đồng dư
    đồng dư (số)
    tương đẳng
    congruent figures
    hình tương đẳng
    congruent melting point
    điểm nóng chảy tương đẳng
    congruent mixture
    hỗn hợp tương đẳng
    congruent transformation
    phép biến đổi tương đẳng
    congruent triangles
    tam giác tương đẳng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X