-
Thông dụng
Tính từ
(toán học) đồng dư; tương đẳng
- congruent numbers
- số đồng dư
- congruent transformation
- phép biến đổi tương đẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- coinciding , compatible , concurring , conforming , consistent , corresponding , identical , in agreement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ