• /kən'tinjuəsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Liên tục, liên tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một cách liên tục
    deformation-free continuously
    continum không biến dạng
    indecomposablr continuously
    continum không phân tích được
    irreducible continuously
    continum không khả quy
    linear continuously
    continum tuyến tính
    locally connected continuously
    continum liên thông địa phương
    rigid continuously
    continum cứng
    snake-like continuously
    continum hình cây
    tree-like continuously
    continum ba cực
    webless continuously
    continum không thành mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X