-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
được mắc
- connected in parallel
- được mắc song song
- connected in series
- được mắc nối tiếp
- series-connected
- được mắc nối tiếp
được nối
- back-to-back connected
- được nối lưng
- call connected packet
- gói được nối gọi
- connected in parallel
- được nối song song
- connected to
- được nối vào
- connected to earth
- được nối đất
- connected to ground
- được nối đất
- connected to the electrical network
- được nối với hệ thống điện
- connected to the electrical network
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
- được nối với mạng điện
- connected to the mains
- được nối nguồn chính
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
- được nối với mạng điện
- electrically connected
- được nối điện
- pin-connected
- được nối bằng chốt
- through-connected
- được nối qua
liên kết
- connected systems
- các hệ thống liên kết
- pin-connected
- liên kết đinh
- pin-connected
- liên kết khớp
- pin-connected truss
- giàn liên kết bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bulông
- total connected load
- tổng tải trọng liên kết
liên thông
- affine connected space
- không gian liên thông affin
- affinely connected space
- không gian liên thông tin
- archwise connected
- liên thông đường
- co-connected
- đối liên thông
- connected domain
- miền liên thông
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected set
- tập (hợp) liên thông
- connected set
- tập hợp liên thông
- connected set
- tập liên thông
- connected space
- không gian liên thông
- connected speech recognition
- nhận dạng tiếng nói liên thông
- connected systems
- hệ liên thông
- cyclic connected
- liên thông xiclic
- cyclicly connected
- liên thông xiclic
- finitely connected
- liên thông hữu hạn
- irreducibly connected
- liên thông không khả quy
- locally connected
- liên thông địa phương
- locally connected continuum
- continum liên thông địa phương
- locally connected space
- không gian liên thông
- strongly connected
- liên thông mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akin , allied , applicable , associated , banded together , bracketed , coherent , combined , consecutive , coupled , in on with , joined , linked , pertinent , undivided , united
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ