• /¸di:fɔ:´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng
    (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự biến dạng
    deformation of a surfface
    biến dạng của một mặt
    angular deformation
    biến dạng góc
    chain deformation
    biến dạng dây chuyền
    continuos deformation
    biến dạng liên tục
    finit deformation
    biến dạng hữu hạn
    homogeneous deformation
    biến dạng thuần nhất
    irrotational deformation
    biến dạng không rôta
    linear deformation
    biến dạng dài, biến dạng tuyến tính
    non-homogeneous deformation
    biến dạng không thuần nhất
    plane deformation
    biến dạng phẳng
    plastic deformation
    biến dạng dẻo
    pure deformation
    biến dạng thuần tuý
    tangent deformation
    biến dạng tiếp xúc
    topological deformation
    biến dạng tôpô

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự biến dạng

    Xây dựng

    phép biến hình

    Y học

    sự biến dạng, biến hình

    Điện

    méo dạng

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    absolute deformation
    biến dạng tuyệt đối
    allowable deformation
    biến dạng cho phép
    alternating deformation
    sự biến dạng đổi đầu
    anchorage deformation
    biến dạng của cọc neo
    angular deformation
    biến dạng góc
    angular deformation
    sự biến dạng góc
    axes of deformation
    trục biến dạng
    axial deformation
    biến dạng dọc trục
    bending deformation
    biến dạng do uốn
    bending deformation
    biến dạng uốn
    breaking deformation
    sự biến dạng do gãy
    chain deformation
    biến dạng dây chuyền
    classic deformation method
    phương pháp biến dạng cổ điển
    clastic deformation
    biến dạng đàn hồi
    coefficient of deformation
    hệ số biến dạng
    component of deformation
    thành phần biến dạng
    compression deformation
    biến dạng nén
    compression modulus of deformation
    môđun biến dạng nén
    compressive deformation
    biến dạng nén
    continuity of deformation
    tính liên tục của biến dạng
    continuous deformation
    biến dạng hữu hạn
    continuous deformation
    biến dạng liên tục
    creep deformation
    biến dạng do từ biến
    creep deformation
    biến dạng từ biến
    creep deformation
    sự biến dạng rão
    critical deformation
    biến dạng tới hạn
    critical deformation
    biến dạng tới hạng
    critical deformation
    sự biến dạng tới hạn
    deep creep deformation
    biến dạng trượt sâu
    deformation (dueto buckling)
    biến dạng do mất ổn định
    deformation (dueto fatigue)
    biến dạng do mỏi
    deformation (underload)
    biến dạng do tải trọng
    deformation calculation
    tính toán biến dạng
    deformation capacity
    khả năng biến dạng
    deformation condition
    điều kiện biến dạng
    deformation diagram
    biểu đồ biến dạng
    deformation due to bending
    biến dạng do uốn
    deformation due to creep
    biến dạng do từ biến
    deformation due to fatigue
    sự biến dạng mỏi
    deformation due to shear
    biến dạng do lực cắt
    deformation energy
    năng lượng biến dạng
    deformation equation
    phương trình biến dạng
    deformation field
    miền biến dạng
    deformation gap
    khe biến dạng
    deformation gradient
    građien biến dạng
    deformation increment
    lượng tăng biến dạng
    deformation matrix
    ma trận biến dạng
    deformation modulus
    suất biến dạng
    deformation of a surface
    biến dạng của một mặt
    DEFORMATION OF A SURFACE
    phép biến dạng của một mặt
    deformation of foundation
    sự biến dạng của nền
    deformation of river bed
    sự biến dạng lòng sông
    deformation per unit of length
    biến dạng trên đơn vị dài
    deformation point
    điểm biến dạng
    deformation process
    quá trình biến dạng
    deformation range
    phạm vi biến dạng
    deformation rate
    tốc độ biến dạng
    deformation ratio
    tỷ số biến dạng
    deformation retract
    co rút biến dạng
    deformation retract
    so rút biến dạng
    deformation space
    khoảng biến dạng
    deformation temperature
    nhiệt độ biến dạng
    deformation test
    sự thử biến dạng
    deformation texture
    cấu tạo biến dạng
    deformation thermometer
    nhiệt kế biến dạng
    deformation work
    công gây biến dạng
    deformation zone
    vùng biến dạng
    deformation-free continuum
    continum không biến dạng
    density of work of deformation
    tỷ trọng công biến dạng
    downslope deformation
    biến dạng theo mái
    eccentric compression deformation
    sự biến dạng nén lệch tâm
    effective deformation
    biến dạng thực tế
    elastic deformation
    biến dạng đàn hồi
    elastic deformation
    sự biến dạng đàn hồi
    elastic deformation modulus
    môđun biến dạng đàn hồi
    elastoplastic deformation
    biến dạng đàn hồi dẻo
    energy of deformation
    công biến dạng
    energy of deformation
    năng lượng biến dạng
    excessive deformation
    biến dạng quá mức
    extensional deformation
    biến dạng giãn dài
    failure deformation
    sự biến dạng phá hoại
    final deformation
    sự biến dạng hữu hạn
    finite deformation
    biến dạng hữu hạn
    flexible and torsional deformation of the deck
    biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
    flexion deformation
    biến dạng do uốn
    flexural deformation
    biến dạng do uốn
    flexural deformation
    biến dạng uốn
    flowing deformation
    biến dạng chảy
    foundation deformation
    biến dạng móng
    general deformation modulus
    môđun biến dạng đàn hồi
    hardening by deformation
    sự tăng bền do biến dạng
    hereditary deformation
    sự biến dạng di truyền
    hereditary deformation
    sự biến dạng truyền lại
    homogeneous deformation
    biến dạng thuần nhất
    homogeneous deformation
    sự biến dạng đồng nhất
    horizontal deformation of foundation
    sự biến dạng ngang của nền
    hyperelastic deformation
    biến dạng siêu đàn hồi
    immediate deformation
    biến dạng tức thời
    inelastic deformation
    biến dạng không đàn hồi
    inelastic deformation
    biến dạng phi đàn hồi
    instantaneous deformation
    biến dạng tức thời
    internal deformation
    biến dạng trong
    invariants of deformation
    lượng bất biến của biến dạng
    irrotational deformation
    biến dạng không rota
    lagging deformation
    sự biến dạng chậm
    lagging deformation
    sự biến dạng trễ
    lateral deformation
    biến dạng hông
    lateral deformation
    biến dạng ngang
    lateral deformation
    biến dạng trên phương ngang
    lattice deformation
    sự biến dạng mạng
    limit of deformation
    giới hạn biến dạng
    limiting deformation
    biến dạng giới hạn
    linear deformation
    biến dạng dài
    linear deformation
    biến dạng thẳng
    linear deformation
    biến dạng tuyến tính
    linear deformation
    sự biến dạng tuyến tính
    linear deformation diagram
    biểu đò biến dạng tuyến tính
    linear deformation medium
    môi trường biến dạng tuyến tính
    local deformation
    biến dạng cục bộ
    long-term deformation
    biến dạng dài hạn
    longitudinal deformation
    biến dạng dọc
    loss of pre tress due to deformation of anchorage device
    mất mát ứng suất trước do neo biến dạng
    method of total deformation
    phương pháp biến dạng tổng quát
    modulus of deformation
    môđun biến dạng
    modulus of soil deformation
    môđun biến dạng đất
    modulus of total deformation
    môđun biến dạng toàn bộ
    Modulus, General deformation
    môđun biến dạng đàn hồi
    mushroom-shaped column deformation
    sự biến dạng cột hình nấm
    non-clastic deformation
    biến dạng phi đàn hồi
    non-homogeneous deformation
    biến dạng không thuần nhất
    nuclear deformation
    sự biến dạng hạt nhân
    permanent deformation
    biến dạng dư
    permanent deformation
    biến dạng thường xuyên
    permanent deformation
    biến dạng vĩnh cửu
    permanent deformation
    độ biến dạng còn dư
    permanent deformation
    độ biến dạng dư
    permissible deformation
    biến dạng cho phép
    plane deformation
    biến dạng phẳng
    plastic (flow) deformation
    biến dạng dẻo
    plastic deformation
    biến dạng dẻo
    plastic deformation
    sự biến dạng chất dẻo
    plastic deformation
    sự biến dạng dẻo
    plastic deformation energy
    năng lượng biến dạng dẻo
    plastic deformation rate
    tốc độ biến dạng dẻo
    plastic deformation stage
    giai đoạn biến dạng dẻo
    plastic flow deformation
    biến dạng chảy dẻo
    post crystalline deformation
    biến dạng sau kết tinh
    potential of work of deformation
    thế năng (của) công biến dạng
    pre-crystalline deformation
    biến dạng trước kết tinh
    principal deformation
    sự biến dạng chính
    principle of foundation linear deformation
    nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
    pure deformation
    biến dạng thuần thúy
    pure deformation
    biến dạng thuần túy
    pure deformation
    sự biến dạng thuần túy
    radial deformation
    biến dạng hướng tâm
    recoverable deformation
    biến dạng hai chiều
    recoverable deformation
    biến dạng phục hồi
    recoverable deformation
    biến dạng thuận nghịch
    relative deformation
    biến dạng tương đối
    relative modulus of deformation
    môđun biến dạng tương đối
    residual deformation
    biến dạng dư
    residual deformation
    sự biến dạng dư
    resilient deformation
    biến dạng đàn hồi
    resistance of deformation
    sức bền chống biến dạng
    resistance to deformation
    tính không biến dạng
    retract deformation
    biến dạng do co ngót
    reversible deformation
    biến dạng thuận nghịch
    reversible deformation
    sự biến dạng thuận nghịch
    ring deformation
    sự biến dạng vòng
    river bed deformation
    biến dạng lòng sông
    river deformation
    biến dạng lòng sông
    road-bed deformation
    sự biến dạng nền đường
    rock deformation
    biến dạng của đá
    shear deformation
    biến dạng do lực cắt
    shearing deformation
    biến dạng cắt
    shearing deformation
    biến dạng trượt
    shrinkage deformation
    biến dạng do co ngót
    single-stage deformation
    sự biến dạng một lần
    skew deformation
    biến dạng uốn
    small deformation
    sự biến dạng nhỏ
    soil deformation
    sự biến dạng của đất
    specific deformation
    biến dạng riêng
    stability of deformation
    độ ổn định của biến dạng
    stage of soil linear deformation
    giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
    state of deformation
    trạng thái biến dạng
    stress due to imposed deformation
    ứng suất do biến dạng cưỡng bức
    stress-deformation diagram
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    structural adsorptive deformation
    biến dạng nước hút cấu trúc
    structural deformation
    biến dạng cấu trúc
    structural deformation
    biến dạng kết cấu
    swelling deformation
    sự biến dạng nở
    tangent deformation
    biến dạng tiếp xúc
    tangential deformation
    biến dạng tiếp tuyến
    temperature deformation
    biến dạng do nhiệt độ
    tensile deformation
    biến dạng kéo
    tension deformation
    sự biến dạng kéo
    theory of partial elastic deformation
    lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
    thermal deformation
    biến dạng do nhiệt
    three-dimensional deformation
    sự biến dạng không gian
    tidal deformation
    biến dạng (do) triều
    tilting deformation
    biến dạng nghiêng
    time deformation curve
    đường biến dạng thời gian
    time-dependent deformation
    biến dạng theo thời gian
    topological deformation
    biến dạng topo
    torsional deformation
    biến dạng do xoắn
    torsional deformation
    biến dạng xoắn
    tow dimensional deformation
    biến dạng hai chiều
    transverse deformation
    biến dạng trên phương ngang
    two-dimensional deformation
    biến dạng hai chiều
    two-dimensional deformation
    biến dạng phẳng
    ultimate permissible deformation
    sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
    unit deformation
    biến dạng đơn vị
    unit deformation
    biến dạng nghiêng
    unit deformation
    biến dạng riêng
    unit deformation
    biến dạng tỷ đối
    unit deformation
    sự biến dạng riêng
    unit deformation
    sự biến dạng tương đối
    unrecoverable deformation
    biến dạng không phục hồi
    vertical deformation of foundation
    sự biến dạng thẳng của nền
    vertical shear deformation
    biến dạng cắt thẳng đứng
    virtual deformation
    biến dạng ảo
    virtual deformation
    biến dạng khả dĩ
    virtual deformation
    sự biến dạng ảo
    virtual deformation
    sự biến dạng khả dĩ
    viscous deformation
    sự biến dạng nhớt
    volume deformation
    biến dạng thể tích
    volumetric deformation
    biến dạng thể tích
    wave deformation
    biến dạng sóng
    work of deformation
    công biến dạng
    độ biến dạng
    deformation diagram
    biểu đồ biến dạng
    deformation rate
    tốc độ biến dạng
    deformation temperature
    nhiệt độ biến dạng
    linear deformation diagram
    biểu đò biến dạng tuyến tính
    permanent deformation
    độ biến dạng còn dư
    permanent deformation
    độ biến dạng dư
    plastic deformation rate
    tốc độ biến dạng dẻo
    sự biến dạng
    alternating deformation
    sự biến dạng đổi đầu
    angular deformation
    sự biến dạng góc
    breaking deformation
    sự biến dạng do gãy
    creep deformation
    sự biến dạng rão
    critical deformation
    sự biến dạng tới hạn
    deformation due to fatigue
    sự biến dạng mỏi
    deformation of foundation
    sự biến dạng của nền
    deformation of river bed
    sự biến dạng lòng sông
    eccentric compression deformation
    sự biến dạng nén lệch tâm
    elastic deformation
    sự biến dạng đàn hồi
    failure deformation
    sự biến dạng phá hoại
    final deformation
    sự biến dạng hữu hạn
    hereditary deformation
    sự biến dạng di truyền
    hereditary deformation
    sự biến dạng truyền lại
    homogeneous deformation
    sự biến dạng đồng nhất
    horizontal deformation of foundation
    sự biến dạng ngang của nền
    lagging deformation
    sự biến dạng chậm
    lagging deformation
    sự biến dạng trễ
    lattice deformation
    sự biến dạng mạng
    linear deformation
    sự biến dạng tuyến tính
    mushroom-shaped column deformation
    sự biến dạng cột hình nấm
    nuclear deformation
    sự biến dạng hạt nhân
    plastic deformation
    sự biến dạng chất dẻo
    plastic deformation
    sự biến dạng dẻo
    principal deformation
    sự biến dạng chính
    pure deformation
    sự biến dạng thuần túy
    residual deformation
    sự biến dạng dư
    reversible deformation
    sự biến dạng thuận nghịch
    ring deformation
    sự biến dạng vòng
    road-bed deformation
    sự biến dạng nền đường
    single-stage deformation
    sự biến dạng một lần
    small deformation
    sự biến dạng nhỏ
    soil deformation
    sự biến dạng của đất
    swelling deformation
    sự biến dạng nở
    tension deformation
    sự biến dạng kéo
    three-dimensional deformation
    sự biến dạng không gian
    ultimate permissible deformation
    sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
    unit deformation
    sự biến dạng riêng
    unit deformation
    sự biến dạng tương đối
    vertical deformation of foundation
    sự biến dạng thẳng của nền
    virtual deformation
    sự biến dạng ảo
    virtual deformation
    sự biến dạng khả dĩ
    viscous deformation
    sự biến dạng nhớt
    sự biến hình
    sự đổi dạng
    sự méo
    sự méo mó

    Địa chất

    sự biến dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X