• /kən´tinjuəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều continua, continuums

    (triết học) thể liên tục
    (toán học) continum
    (sinh học) thảm thực vật liền

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bộ dò rađaCW

    Xây dựng

    miền liên tục
    continuum system
    hệ miền liên tục

    Kỹ thuật chung

    môi trường liên tục
    mechanics of continuum
    cơ học môi trường liên tục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X