-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- constancy , continuation , endurance , extension , guts * , longevity , period , permanence , perpetuation , protraction , run , survival , term , vitality , continuity , continuum , duration , persistence , persistency , adjournment , extent , perseverance , postpone , procedure , sequel , stay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ