• /¸kɔnti´nju:iti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
    the principle of continuity
    nguyên tắc liên tục
    Kịch bản điện ảnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính liên tục

    Xây dựng

    sự liên tiếp

    Kỹ thuật chung

    sự liên tục
    circuit continuity tester
    máy thử sự liên tục mạch

    Kinh tế

    sự thay đổi liên tục
    tính liên tục
    axiom of continuity
    giả thiết về tính liên tục
    axiom of continuity
    tiền đề về tính liên tục
    economic continuity
    tính liên tục kinh tế

    Địa chất

    tính liên tục, sự liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X