-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chain , cohesion , connection , constancy , continuance , continuousness , continuum , dovetailing , durability , duration , endurance , extension , flow , interrelationship , linking , perpetuity , persistence , prolongation , protraction , sequence , stability , stamina , succession , survival , train , uniting , unity , vitality , whole , persistency , progression
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ