• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhóm; phái
    a literary coterie
    nhóm văn học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    circle , cadre , clique , set , clan , club , gang , junto , ring , society

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X