• /´hæηkə/

    Thông dụng

    Nội động từ ( (thường) + .after)

    Ao ước, khao khát, thèm muốn
    to hanker after something
    khao khát cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    be averse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X