-
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông
- pine-scented
- (thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..)
- a pine dresser
- (thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , agonize , brood , carry a torch , covet , crave , desire , dream , fret , grieve , hanker , languish for , lust after , mope * , mourn , sigh , spoil for , thirst for , want , wish , yearn , yen for , long , pant , wither , droop , dwindle , flag , hunger , lament , languish , long--n. deal , moon , mope , repine , waste
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ