-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepting , believing , born yesterday , dupable , easy mark * , falling for , green , overtrusting , simple , swallow whole , taken in , trustful , trusting , uncritical , unquestioning , unsophisticated , unsuspecting , unsuspicious , unwary , exploitable , gullible , naive , susceptible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ