-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- being a sucker , believing , biting , credulous , easily taken in , easy mark * , falling hook line and sinker , foolish , green * , innocent , kidding oneself , mark * , silly , simple , sucker , susceptible , swallowing whole , taken in , taking the bait , trustful , tumbling for , unskeptical , unsophisticated , unsuspecting , wide-eyed , dupable , exploitable , naive , green , trusting
Từ trái nghĩa
adjective
- astute , discerning , knowledgeable , perceptive , suspicious , unbelieving , untrusting , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ