• /´kroukəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) giống nghệ tây
    Củ nghệ tây, hoa nghệ tây
    Màu vàng nghệ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bột (mài) ôxit sắt

    Hóa học & vật liệu

    kim loại bóng

    Giải thích EN: A fine powder consisting of iron oxide, used for polishing. Also, crocus martis. Giải thích VN: Loại bột chứa ôxit sắt được dùng để đánh bóng. Cũng được gọi là bả matit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X