• (đổi hướng từ Crutches)
    /krʌtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nạng ( (thường) pair of crutches)
    to go on crutches
    đi bằng nạng
    Vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
    Cái chống (xe đạp, mô tô)
    (giải phẫu) đáy chậu
    (hàng hải) cọc chén
    (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chân chống (thuyền buồm)

    Y học

    cái nạng

    Kỹ thuật chung

    cái chống
    giá đỡ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X