-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .props
(toán học) (viết tắt) của proposition (định đề)
(thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , assistance , brace , buttress , column , mainstay , post , shore , stanchion , stay , strengthener , strut , truss , underpinning , crutch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ