• (đổi hướng từ Crystallized)
    /´kristə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác crystallise

    Động từ

    Kết tinh
    Bọc đường kính, rắc đường kính
    crystallized fruit
    quả rắc đường kính

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kết tinh
    re-crystallize
    kết tinh lại
    re-crystallize
    tái kết tinh
    kết dính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X