-
(đổi hướng từ Crystallized)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- become delineated , become definite , take shape , take form , assume a pattern , form into crystals , candy , coat , form , granulate , jell , solidify , sugar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ