-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clot , cohere , come together , condense , congeal , crystallize , finalize , form , freeze , gel , gelate , gelatinize , harden , jellify , jelly , materialize , set , solidify , stick , stiffen , take shape , thicken , curdle , coagulate , shape
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ