• /´kændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường phèn, miếng đường phèn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
    candy store
    cửa hàng kẹo
    candy-floss
    kẹo được tơi ra như bông gòn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain

    Ngoại động từ

    Làm thành đường phèn
    Tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)

    Nội động từ

    Kết thành đường (mật ong...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kẹo

    Kinh tế

    đường phèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X