• /´dæblə/

    Thông dụng

    Danh từ
    (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
    a dabbler in poetry
    người học đòi làm thơ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X