-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedarian , beginner , dilettante , loafer , nonprofessional , novice , potterer , pretender , smatterer , tinkerer , trifler , tyro , uninitiate , amateur , collector , sciolist , superficialist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ