• /'dæmzəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
    a damsel in distress
    người đàn bà đang gặp nạn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X