• /'dæstəd/

    Thông dụng

    Danh từ
    Kẻ hèn nhát
    Kẻ ném đá giấu tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon. coward , recreant , sneak , wimp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X