• /fʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thông tục) sự kinh sợ
    to be in a funk
    kinh sợ
    a blue funk
    sự khiếp sợ, sự kinh hãi
    Kẻ nhát gan
    Nội động từ
    (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
    to funk at something
    sợ làm việc gì
    Lẩn tránh (vì sợ), chùn bước
    Ngoại động từ
    Sợ, sợ hãi (cái gì, ai)
    Lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)
    Làm kinh sợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X