-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disloyal , false , false-hearted , perfidious , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue , apostate , betrayer , coward , cowardly , craven , deserter , faithless , mean-spirited , pusillanimous , spiritless , traitor , yellow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ