-
Roaring
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blaring , deafening , earsplitting , stentorian , booming , boomy , prospering , prosperous , thrifty , thriving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ