• /´rɔ:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gầm
    Tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
    Tiếng la hét
    Tiếng thở khò khè (ngựa ốm)

    Tính từ

    Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
    a roaring night
    đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
    (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
    to drive a roaring trade
    buôn bán thịnh vượng
    to be in roaring health
    tràn đầy sức khoẻ
    the roaring forties
    khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X