• /´ætrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự teo
    muscular atrophy
    sự teo cơ
    Sự hao mòn

    Ngoại động từ

    Làm teo
    mumps atrophy testicles
    bệnh quai bị làm teo dịch hoàn
    Làm hao mòn

    Nội động từ

    Teo đi
    Hao mòn

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng teo
    myo-atrophy
    chứng teo cơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X