• /´dekədəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác decadency

    Danh từ

    Sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
    Thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sa sút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X