• /¸dekli´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
    (thiên văn học) độ lệch, độ thiên
    magnetic declination
    độ từ thiên
    (ngôn ngữ học) biến cách
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) nghiêng
    declination of a celestial point
    độ chênh lệch của thiên điểm
    north declination
    độ lệch dương (độ lệch vè phía Bắc)
    south declination
    độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)


    Hóa học & vật liệu

    độ lệnh
    góc lệch từ
    góc từ thiên

    Y học

    sự nghiêng, độ nghiêng

    Kỹ thuật chung

    độ (từ) thiên
    độ lệch
    declination error
    sai số độ lệch
    declination of a celestial point
    độ lệch của thiên điểm
    declination of celestial point
    độ lệch của thiên điểm
    magnetic declination
    độ lệch từ
    south declination
    độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
    đọ nghiêng
    độ nghiêng
    độ từ khuynh
    độ từ thiên

    Giải thích VN: Góc lệch giữa hướng bắc thực và bắc từ.

    góc lệch
    sự lệch

    Kinh tế

    hạ xuống
    suy thoái
    tuột giá
    absorbed declination
    sự tuột giá đã hấp thu

    Địa chất

    sự nghiêng, sự lệch, độ lệch, độ nghiêng, độ từ thiên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X