• /¸deli´tiəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, độc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa tạp chất

    Y học

    độc, có hại

    Kỹ thuật chung

    có hạt
    độc
    hại (hơi)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aiding , assisting , helpful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X