-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baneful , corrupting , dangerous , deleterious , destructive , detrimental , fetid , foul , harmful , hurtful , insalubrious , insalutary , noisome , pernicious , pestiferous , pestilent , pestilential , poisonous , putrid , sickly , spoiled , stinking , toxic , unhealthful , unhealthy , unwholesome , venomous , virulent , deadly , malignant , evil , injurious , lethal , nocent , nocuous , revolting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ