• /´dæmidʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hại, có hại, gây thiệt hại
    drug abuse is damaging to health
    lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    beneficial , favorable , helpful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X