-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- implication , indication , signification , definition , meaning , acceptation , connotation , import , intent , message , purport , sense , significance , significancy , value , description , explanation , sign , signifying , symbol
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ