• /´neglidʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính cẩu thả, tính lơ đễnh
    Việc cẩu thả; điều sơ suất
    Sự phóng túng (trong (nghệ thuật))

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khinh suất
    sự sơ suất
    contributory negligence
    sự sơ suất góp phần
    culpable negligence
    sự sơ suất đáng trách
    sự sơ suất khinh suất
    tính cẩu thả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X