-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bareness , bleakness , desert , devastation , dissolution , extinction , forlornness , isolation , loneliness , ruin , solitariness , solitude , waste , wildness , wreck , anguish , dejection , despair , gloom , gloominess , melancholy , misery , mourning , sadness , sorrow , woe , wretchedness , blankness , hollowness , vacuum , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ