• diu:s

    Thông dụng

    Danh từ

    Hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai"
    (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần vợt)
    Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức
    the deuce to pay
    điều phiền phức phải hứng lấy
    Ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)
    the deuce take it!
    quỷ tha ma bắt nó đi
    deuce a bit
    không một tí nào
    the deuce he isn't a good man
    không thể tin được anh ta là người tốt
    the deuce is in it if I cannot...
    nhất định là tôi có thể...
    to play the deuce with

    Xem play

    what the deuce!
    rắc rối gớm!; trời đất hỡi!

    Toán & tin

    mặt nhị
    quân nhị

    Kinh tế

    bàn đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X