-
Devolve
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Nội động từ ( + .on, .upon)
Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
- responsibility that devolves on someone
- trách nhiệm trút vào đầu ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ