• /di´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trao cho, uỷ thác cho; trút cho
    to devolve work on someone
    trao công tác cho ai
    to devolve powers to someone
    uỷ quyền cho ai
    to devolve responsibility on (upon, to) someone
    trút trách nhiệm cho ai

    Nội động từ ( + .on, .upon)

    Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
    responsibility that devolves on someone
    trách nhiệm trút vào đầu ai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tráp
    trượt lở

    Kỹ thuật chung

    ủy nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    pass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X