• /´dju:¸pɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điểm sương
    Độ nhiệt ngưng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điểm ngưng hơi

    Xây dựng

    điềm ngưng hơi

    Kỹ thuật chung

    điểm sương
    dew point (tempetature)
    nhiệt độ điểm sương
    dew point hygrometer
    ẩm kế điểm sương
    dew point meter
    dụng cụ đo điểm sương
    dew-point curve
    đường cong điểm sương
    dew-point measurement
    sự đo điểm sương
    dew-point temperature
    nhiệt độ điểm sương
    đổ mồ hôi
    đọng sương
    dew-point indicate defrost or
    thiết bị đo điểm (đọng) sương
    dew-point rise
    tăng điểm (đọng) sương
    dew-point thermostat
    tecmostat điểm (đọng) sương
    dew-point thermostat
    thermostat điểm (đọng) sương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X