• /´levi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
    Đám khách
    (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
    Con đê

    Ngoại động từ

    Đắp đê cho

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất bồi cao
    đê chống lũ
    earth levee
    đê chống lũ bằng đất
    đê nhánh

    Kỹ thuật chung

    bến
    đắp đê
    đất đắp
    đê

    Địa chất

    đê, đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X