• /dis´kriminətəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có sự phân biệt đối xử
    discriminatory policies/tariffs
    chính sách/mức thuế có sự phân biệt đối xử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impartial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X