• /v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + from) phân biệt
    to discriminate one thing from another
    phân biệt cái này với cái khác

    Nội động từ

    ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
    Đối xử phân biệt
    to discriminate against somebody
    đối xử phân biệt với ai
    to discriminate in favour of somebody
    biệt đãi thiên vị ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân biệt khác nhau, tách ra

    Điện lạnh

    phân liệt

    Kỹ thuật chung

    biệt đãi
    khác nhau
    phân biệt
    tách ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X