-
Thông dụng
Tính từ
Kén chọn; dành riêng, chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...)
- a select group of top scientists
- một nhóm chọn lọc những nhà khoa học hàng đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- best , blue-chip , boss * , choice , chosen , cool * , cream * , culled , delicate , discriminating , eclectic , elect , elegant , exclusive , exquisite , favored , first-class * , first-rate * , handpicked , limited , number one , pick , picked , posh , preferred , prime , privileged , rare , recherch
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ