-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude , discontinuation , disjunction , disruption , ending , finish , intermission , interruption , separation , stopping , termination , check , cut-off , halt , stay , stoppage , surcease , standstill , discontinuity , pause , suspension
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ