• /´dræstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh mẽ, quyết liệt
    to take drastic measures
    dùng những biện pháp quyết liệt
    (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quyết liệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , collected , easy , mild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X