-
Dripping
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kinh tế
sự chảy nhỏ giọt
- centrifuge dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm
- frozen-cook dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
- thaw dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ