• /´dripiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
    Mỡ thịt quay
    ( số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt

    Tính từ

    Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
    Ướt sũng, ướt đẫm
    to be dripping with blood
    đẫm máu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhỏ giọt
    dripping eaves
    gờ chảy nhỏ giọt
    dripping eaves
    máng nhỏ giọt
    dripping moisture
    hơi ẩm nhỏ giọt
    dripping tube
    ống nhỏ giọt
    sự nhỏ giọt
    tháo nước

    Kinh tế

    sự chảy nhỏ giọt
    centrifuge dripping
    sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm
    frozen-cook dripping
    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
    thaw dripping
    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X