• /i:vz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Mái hiên gie ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ chảy
    dripping eaves
    gờ chảy nhỏ giọt
    máng xối, sênô, gờ chảy

    Giải thích EN: The lower projection of a roof beyond the face of constructed walls of a building or structure.

    Giải thích VN: Phần mái nhô ra thấp hơn phía ngoài tường xây của một tòa nhà hay cấu trúc.

    sênô
    closed eaves
    máng đua/sênô kín

    Kỹ thuật chung

    mái đua
    mái hiên
    máng thoát nước
    máng xối
    boxed eaves
    máng xối hình hộp
    eaves lining
    lớp trát máng xối
    eaves molding
    đường gờ máng xối
    eaves soffit
    mặt dưới máng xối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    rim , soffit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X