• Hóa học & vật liệu

    vùng ảnh hưởng

    Giải thích EN: The area of process media that is actually involved in the process. Giải thích VN: Vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy trình.

    Toán & tin

    diện tích hiệu dụng
    diện tích hữu hiệu

    Điện lạnh

    tầm máy phát
    vùng hiệu dụng
    antenna effective area
    vùng hiệu dung anten

    Điện tử & viễn thông

    vùng tương đương bề mặt
    vùng tương đương điện tích

    Kỹ thuật chung

    diện tích có ích
    effective area of an orifice
    diện tích có ích của lỗ
    effective area of concrete
    diện tích có ích của bê tông
    effective area of reinforcement
    diện tích có ích của cốt thép
    diện tích làm việc
    mặt làm việc

    Xây dựng

    diện tích làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X