• /i´liptikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) (như) elliptic
    (ngôn ngữ học) tỉnh lược
    elliptical clauses
    mệnh đề tỉnh lược

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    elip
    elliptical arch
    cuốn elip
    elliptical arch
    cuốn hình elip
    elliptical arch
    vòm elip
    elliptical beam
    chùm tia elip
    elliptical compasses
    compa elip
    elliptical compasses
    thước elip
    elliptical cross-section
    tiết diện ngang elip
    elliptical cylinder function
    hàm trụ elíp
    elliptical dome
    cupôn elip
    elliptical gear
    bánh răng elip
    elliptical mirror
    gương elip
    elliptical orbit
    quỹ đạo elip
    elliptical orbit (ofa satellite)
    quỹ đạo elip của vệ tinh
    elliptical polarization
    phân cực elip
    elliptical polarization
    sự cực hướng elip
    elliptical polarization
    sự phân cực elip
    elliptical roller
    sóng cuộn hình elíp
    elliptical shell
    vỏ elip
    elliptical soring
    lò xo elip
    elliptical stern
    đuôi elip
    elliptical system
    hệ thống elip
    elliptical system
    hệ thống elip theo dõi
    elliptical-polarized wave
    sóng phân cực elip
    highly elliptical orbit
    quỹ đạo elip cao
    inclined elliptical synchronous
    quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
    semi-elliptical arch
    vòm nửa elip

    Địa chất

    (thuộc) elip, eliptic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X