• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
    electoral system
    chế độ bầu cử
    electoral law
    luật bầu cử
    electoral campaign
    chiến dịch bầu cử
    electoral college
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X