• (đổi hướng từ Appointing)

    =====//ə'pɔint/ / =====

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
    to appoint someone to be director , to appoint someone as director
    bổ nhiệm ai làm giám đốc
    to appoint someone to do something
    chỉ định ai làm việc gì
    to appoint a commitee
    lập một uỷ ban
    Định, hẹn (ngày, giờ...)
    to appoint a day to meet
    định ngày gặp nhau
    Quy định
    to appoint that it should be done
    quy định sẽ phải làm xong việc ấy
    Trang bị, chu cấp
    the troops were badly appointed
    quân đội được trang bị tồi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bổ nhiệm
    chỉ định

    Kinh tế

    bổ nhiệm
    appoint sb manager (to...)
    bổ nhiệm ai làm giám đốc
    appoint sb to the position of
    bổ nhiệm ai vào chức vụ
    chỉ định

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X